Tại các sòng bài Casino thì Poker là trò chơi được nhiều người chơi cực kỳ yêu thích. Game bài Poker có rất nhiều thuật ngữ Poker mà những người chơi lâu năm cũng chưa chắc đã biết. Hiểu được điều đó, nhacai88.co đã viết một bài tổng hợp những thuật ngữ Poker thông dụng nhất hiện nay qua đây.
Đừng quên truy cập vào link FB88 để nhận ưu đãi hấp dẫn đặc biệt nhé:
Mục lục
- 1 Các thuật ngữ trong Poker về vị trí chơi bài
- 2 Các thuật ngữ Poker để nói về các lá bài
- 3 Các thuật ngữ trong Poker về tay bài
- 4 Các thuật ngữ Poker nói về lối chơi
- 5 Các thuật ngữ trong Poker về hành động cược
- 6 Tìm hiểu các thuật ngữ về các giải đấu trong Poker
- 7 Thuật ngữ khác khi chơi bài Poker
- 8 Kết luận
Các thuật ngữ trong Poker về vị trí chơi bài

Big Blind (Mù lớn): Người thứ 2 tính từ tay trái của Dealer được gọi là mù lớn. Người chơi tại vị trí Big Blind phải có mức tiền đặt cọc gấp đôi Small Blind ( vị trí đầu tiên phía tay trái Dealer).
Blind(s): Blind gồm có Small Blind và Big Blind, giữ vị trí thứ nhất và thứ 2 phía bên tay trái Dealer.
Cut off (CO) / Hijack (HJ) / Lojack (LJ): Nếu như bên tay trái Dealer là Blinds, thì phía bên tay phải được gọi là Cut off. Đây là vị trí kế cuối ở bàn cược và được xem là một trong những vị trí đẹp khi đặt cược trong Poker.
Dealer / Button / BTN: Dealer là thuật ngữ rất quen thuộc đối với anh em chơi Poker. Đây là người chia, trải bài và nhận cược tại một ván đấu Poker.
Early Position (EP): Người ngồi ở vị trí đầu bàn cược được gọi là EP (Early Position). Trong mọi ván bài thì đây là người đặt cược đầu tiên.
Middle Position (MP): Thuật ngữ này ám chỉ người có vị trí ở giữa bàn cược.
Late Position (LP): Vị trí ở cuối bàn gọi sẽ được gọi là Late Position (LP).
Small Blind (SB): Như đã nói ở trên, Small Blind là người ngồi cạnh tay trái Dealer.
Under the Gun (UTG): Người thứ 3 tính từ phía tay trái của Dealer và ngồi cạnh Big Blind.
Các thuật ngữ Poker để nói về các lá bài

Big slick: Đây là cách gọi khác của lá AK
Board: chính là bài được Dealer ngửa ra trên bàn cược Poker, trong đó:
- Dry Board / Wet Board: Dry là bài có ít cửa đợi và Wet chính là mặt bài nhiều cửa đợi.
- Monotone: Bài có chất giống nhau.
- Play the board: Chỉ sử dụng bài lật ở trên bàn cược mà không cần dùng đến các lá bài đang cầm trên tay.
- Rainbow: Các lá bài được lật trên mặt bàn không có đồng chất với nhau.
- Two-tone: Trong 5 lá bài được lật thì chỉ xuất hiện 2 chất mà thôi.
Bottom pair: Đôi bài nhỏ nhất tại bàn cược Poker.
Broadway: Đây là bài sảnh mạnh nhất trong game bài Poker.
Broadway cards: Thuật ngữ này chỉ đến các quân bài lớn.
Burn / Burn Card: lá bài bị bỏ ngay khi trận đấu vừa bắt đầu.
Community Cards: Được gọi là những lá bài chung và được Dealer lật ngay trên bàn cược.
Deck: Các bộ bài dùng để chơi Poker được gọi là Deck.
Deuce: Cách gọi khác của cây bài 2.
Draw: Bài đợi, nhằm tạo thành thùng phá sảnh.
Hand: Sự kết hợp giữa 3 lá bài được lật và 2 lá tẩy.
Hole Cards / Pocket Cards: Bài tẩy, những lá bài được chia riêng cho mỗi người chơi.
Kicker: Một lá bài phu, có khả năng lật ngược tình thế của cả ván bài.
Made Hand: Bài mạnh, thường xuất hiện đôi hoặc sảnh.
Middle pair: Đôi bài với sự kết hợp của bài tẩy và bài chung tại vòng Flop.
Monster draw: Bài đợi nhằm tạo thành sảnh hoặc đôi.
Nuts: Là bài có sảnh mạnh nhất trong game bài Poker.
Overpair: Bài tẩy mạnh hơn các lá bài chung trên bàn cược.
Pocket pair: Thuật ngữ trong Poker ám chỉ đây là bài tẩy đôi.
Snowman: Cách gọi khác của đôi 8.
Suited connectors: Sảnh đồng chất.
Top pair: Đôi bài tẩy khi kết hợp với lá bài chung sẽ tạo thành tay bài mạnh.
Trash: Bài hầu như không thể chiến thắng, nên bỏ bài.
Trey: Cây bài 3 hay được gọi là Trey.
Wheel: Sảnh nhỏ nhất A2345.
Wheel card: Các cây bài có giá trị nhỏ.
Các thuật ngữ trong Poker về tay bài

Flush (Thùng): Tập hợp 5 lá bài đồng chất, không cần phải liền kề nhau.
Four of a kind (Tứ quý): 4 lá bài có số giống nhau được gọi là Tứ quý.
Full House (Cù lũ): Sự kết hợp của 1 đôi và 1 Sám Cô.
High card (Mậu thầu): Bài tẩy và bài chung không kết hợp được với nhau.
Pair (Đôi): 2 cây bài có số giống nhau tạo thành đôi.
Royal Flush (Sảnh Rồng): Sảnh mạnh nhất, 5 lá bài đồng chất chạy từ 10 đến Át.
Straight (Sảnh): 5 cây bài khác chất liền kề nhau.
Straight Flush (Thùng phá sảnh): 5 cây bài cùng chất liền kề nhau.
Three of a kind (Sám cô): 3 lá bài có số giống nhau được gọi là Sám cô.
Two Pairs (Thú): Bài có 2 đôi và một lá lẻ.
Còn nhiều điều bất ngờ và thú vị đang đợi anh em khám phá với cách chơi Poker tại game FB88
Các thuật ngữ Poker nói về lối chơi

ABC Poker: Đây được gọi là lối mòn và người chơi không có thay đổi gì về chiến thuật trong hầu hết mọi ván bài.
Aggressive: Chơi theo lối Aggressive chính là không ngừng tấn công, giành sự chú ý của đối thủ. Nếu muốn chơi theo lối chơi này thì bài cần phải mạnh để có thể tố bài.
Bad Beat: Bài được gọi là Bad Beat chính là bộ bài mạnh, tỷ lệ chiến thắng của người chơi cực kỳ cao.
Calling Station: Người luôn theo tố với bất kỳ mức cược nào thì được gọi là Calling Station.
Donkey (Donk): Thuật ngữ này mang hàm ý chê trách những tay chơi mới, chưa có nhiều kỹ năng chơi Poker.
Fish: Người chơi mới, không có kỹ năng cùng kinh nghiệm chơi bài Poker.
Hit and Run: “Ăn xong rồi chạy”, thuật ngữ này chính là nói những người ăn cược là sẽ dừng đánh và không tiếp tục chơi ván sau nữa.
Loose: Người chơi có nhiều chip, dư dả tài chính, thường theo mức cược lớn.
Loose Aggressive (LAG): Là thuật ngữ ám chỉ cách chơi Poker thiên về tấn công nhiều hơn là phòng thủ.
Maniac: Lối chơi này phù hợp với những người chơi háo thắng, cho dù bài xấu đi chăng nữa thì họ vẫn lựa chọn chơi tiếp mà không chịu bỏ bài.
Passive: Nếu như aggressive là lối chơi chủ động, tấn công mạnh mẽ thì Passive là thuật ngữ chỉ lối chơi có xu hướng bị động. Người chơi thường chỉ xem chứ không theo cược hoặc tố bài.
Rock / Nit: Thuật ngữ Poker gọi đây là lối chơi thận trọng, người chơi sẽ không thiên về chủ động hay bị động, nhưng khi ra bài thì đều là những lá bài cực kỳ mạnh.
Shark: Thuật ngữ chỉ những cao thủ trên bàn cược Poker.
Tight: Không vội vã, hấp tấp, Tight là thuật ngữ chỉ những người có xu hướng “chậm mà chắc”.
Tight Aggressive (TAG): Lối chơi này thường dùng cho các tay bài mạnh. Người chơi tường sẽ tố bài với mức cược cao.
Tilt: Người chơi thường rơi vào trạng thái mất bình tĩnh, dễ nổi nóng khi thua bài quá nhiều.
Các thuật ngữ trong Poker về hành động cược

All in/ Jam / Push / Phove: Tố bài bằng tất cả số tiền cược bạn đang có.
Backdoor / Runner runner: Bắt đầu đường mua tại vòng Turn.
Back raise: Theo tố, nếu bị tố ngược lại thì vẫn tiếp tục tố.
Barrel: Cược tại vòng Flop và sau đó cược tiếp vòng Turn và River.
Bet: Đặt cược lần đầu tiên được gọi là Bet.
Bluff: Là một chiêu lừa gạt, khiến cho đối thủ nghĩ rằng mình đang giữ bài mạnh trên tay.
Bluff catch: Quan sát đối thủ để bắt lại Bluff.
Call: Thuật ngữ Poker này ám chỉ người chơi luôn sẵn sàng theo bài tố.
Check: Xem lại bài trước khi đánh.
Check Raise: Xem lại bài trước và sau khi tố.
Click / click raise / click back: bài tố có mức cược nhỏ nhất.
Continuation bet / C-bet: Người chơi tố liên tục tại 2 vòng PreFlop và Flop.
Cold call: Chưa cọc tiền trước mà đã theo bài.
Donk: Người chơi bỗng nhiên cọc ra ở vòng sau mà chưa cược tại vòng trước.
Double barrel / 2 bullets: Cược liên tiếp ở 2 vòng.
Double gutshot / Double belly: Người chơi mua sảnh 2 lỗ.
Draw: Đây là hành động người chơi đợi bài để mua hoặc bán.
Draw dead / dead: Cho dù là tay bài nào thì người chơi cũng thua.
Gutshot / Inside straight draw: Trong Poker, thuật ngữ này chính là ám chỉ việc mua sảnh lọt khe.
Flat / Flat call: Theo bài tố đến cùng khi tay bài mạnh.
Float: Theo bài với mục đích sẽ tố bài với mức cược lớn tại vòng sau.
Flush draw / Straight draw: Bài mua thùng hoặc sảnh.
Induce bluff: Giả vờ yếu đuối để đối thủ Bluff.
Isolate: Thuật ngữ trong Poker nói về việc cô lập một người chơi bằng cách tố bài.
Monster draw / Combo draw: Bài có nhiều đường mua.
Muck / Fold: Thuật ngữ ám chỉ việc bỏ bài/ không chơi nữa.
Odds / pot odds: Nói đến tỷ lệ mua và bán trong Poker.
Open: Là người đầu tiên cược tại vòng PreFlop.
Overcall: Theo bài khi đã có 1 hoặc 2 người theo.
Resteal: Cướp bài từ tay người khác.
Sandbag / Slow play: Đặt bẫy đối thủ với các cây bài mạnh.
Slow play: Sở hữu tay bài mạnh nhưng có lối chơi cực kỳ cẩn trọng để gài bẫy người chơi khác.
Semi bluff: Cho phép chơi với tay bài phạm vi rộng hơn trên flop.
Squeeze: Có ít nhất một người theo cược và đã có tố bài vào trước đó.
Steal: Đây là thuật ngữ nói về việc cướp bài.
Suck out: Tay bài của người chơi không được mạnh như đối thủ nhưng nhờ may mắn mà giành chiến thắng.
Tank: Người chơi ngồi suy nghĩ lâu về cách đánh và mức cược.
Triple barrel / 3 bullets: Cược đủ tại 3 cửa Flop, Turn và River.
Tìm hiểu các thuật ngữ về các giải đấu trong Poker

Add-On: Có thể mua thêm chip nhằm tăng mức tiền cược khi chơi Poker.
Ante: Lượng chip bắt buộc mà người chơi phải cược trước khi tham gia chơi Poker.
Bounty: Người chơi chỉ cần loại được 1 đối thủ là đã có thể nhận thưởng ngay lập tức.
Bubble: Khi giải đấu mà chỉ còn 1 người, mà người chơi đó bị loại. Thì những người còn lại sẽ được nhận thưởng.
Chip Leader: Người có nhiều số chip nhất trên bàn cược Poker.
DoN (Double or Nothing: Loại được 1/2 lượng người đang chơi trên bàn là được. Tất cả tiền thưởng sẽ được nhân đôi và chia cho những người còn lại.
Final Table: Những người nhận được tiền thưởng là những người có thể trụ được đến vòng chung kết.
Coin flip / Flip: Giải đấu với cách thức thi đấu bằng cách tung đồng xu.
Freeroll: Người chơi không cần tốn phí khi tham dự tại giải đấu này nhưng vẫn được nhận thưởng.
Freezeout: Không thể mua thêm chip khi đang tham gia giải đấu bài này.
In The Money (ITM): Người chơi có tên ở danh sách nhận thưởng của giải.
Re-buy: Có thể mua thêm nếu như người chơi đã thua toàn bộ số chip có được.
Satellite: Tham gia vào giải đấu này để có cơ hội tham dự các giải Poker thế giới – giải đấu Poker quốc tế.
Thuật ngữ khác khi chơi bài Poker

Bankroll: Đây là tổng số tiền chip của người chơi khi chơi game bài Poker.
Bankroll Management (BRM): Cách quản lý vốn phù hợp cho mỗi người chơi.
Buy-in: Số tiền do người chơi bỏ ra để chơi game Poker online.
Dominate: Bài lớn có thể đè những tay bài nhỏ lại.
Committed / Pot committed: Vào quá nhiều nên phải vào hết.
Counterfeit: Bỏ bài.
Chop / Split: Chia tiền cho mỗi người chơi.
Downswing: Vốn bị giảm sau nhiều trận thua liên tiếp.
Fold Equity: Khả năng bỏ bài của người chơi khác trong bàn cược.
Full Ring: Có bao nhiêu vị trí trong bàn cược Poker thì có từng ấy người chơi tham gia.
Equity: Mức độ thắng của mỗi người chơi.
Heads Up (Solo): Chỉ có 2 người đấu với nhau.
Live card: Các cây bài khác với cây bài của đối thủ.
Multiway: Pot đông người.
Range: Lượng bài mà người chơi có thể có.
Rake: Số tiền phí của nhà cái.
Represent / Rep: Giả vờ như là bản thân đang cầm bài đó.
Scare card: Lá bài mạnh, gây sợ cho đối thủ.
Short-Handed: bàn chơi Poker có ít người tham gia.
Stack: Chồng chip của mỗi người chơi.
Stake / Limit: Giới hạn cược.
Street: Vòng cược.
Showdown: Thời điểm kết thúc ván bài.
Tell: Để lộ cho người khác xem tay bài mạnh hay yếu.
Upswing: Người chơi giành chiến thắng tại nhiều trận liên tiếp.
Kết luận
Bài viết trên đây đã tổng hợp các thuật ngữ trong Poker thông dụng nhất mà nhà cái FB88 chia sẻ. Hy vọng những thông tin này có ích và phù hợp với bạn.

Tôi là Tạ Vũ Huỳnh hiện đang là CEO tại FB88 (Nhacai88)- Nhà cái cá cược thể thao, casino, xổ số uy tín nhất Châu Á. Email: tavuhuynh@gmail.com.
Bài viết liên quan: